Có 2 kết quả:

轎車 jiào chē ㄐㄧㄠˋ ㄔㄜ轿车 jiào chē ㄐㄧㄠˋ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) enclosed carriage for carrying passengers
(2) motor carriage
(3) car or bus
(4) limousine
(5) CL:部[bu4],輛|辆[liang4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) enclosed carriage for carrying passengers
(2) motor carriage
(3) car or bus
(4) limousine
(5) CL:部[bu4],輛|辆[liang4]

Bình luận 0